Có 2 kết quả:

脂环烃 zhī huán tīng ㄓ ㄏㄨㄢˊ ㄊㄧㄥ脂環烴 zhī huán tīng ㄓ ㄏㄨㄢˊ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

alicyclic hydrocarbon (i.e. involving ring other than benzene ring)

Từ điển Trung-Anh

alicyclic hydrocarbon (i.e. involving ring other than benzene ring)