Có 2 kết quả:
脂环烃 zhī huán tīng ㄓ ㄏㄨㄢˊ ㄊㄧㄥ • 脂環烴 zhī huán tīng ㄓ ㄏㄨㄢˊ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alicyclic hydrocarbon (i.e. involving ring other than benzene ring)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alicyclic hydrocarbon (i.e. involving ring other than benzene ring)